📘 Giáo trình ngữ pháp JLPT N5
Tổng hợp ngữ pháp theo từng chương. Mỗi chương chứa các mẫu câu cơ bản và ví dụ minh hoạ rõ ràng.
Chương 1: Cấu trúc câu cơ bản
Học cách sử dụng『です』『ではありません』và các mẫu câu danh từ cơ bản trong tiếng Nhật.
📚 Tổng số mẫu ngữ pháp: 4
Chương 2: Động từ thể lịch sự (~ます)
Học cách chia động từ thể lịch sự với các mẫu: ~ます, ~ません, ~ました, ~ませんでした.
📚 Tổng số mẫu ngữ pháp: 4
Chương 3: Trợ từ cơ bản (phần 1)
Học cách sử dụng các trợ từ cơ bản như は, が, を, に để xác định chủ đề, đối tượng và nơi chốn trong câu.
📚 Tổng số mẫu ngữ pháp: 4
Chương 4: Trợ từ cơ bản (phần 2)
Tìm hiểu các trợ từ chỉ phương hướng, địa điểm, đồng hành và phạm vi như へ, で, と, から, まで.
📚 Tổng số mẫu ngữ pháp: 4
Chương 5: Tính từ đuôi い và な
Học cách chia và sử dụng tính từ đuôi い và な trong các dạng khẳng định, phủ định và quá khứ.
📚 Tổng số mẫu ngữ pháp: 4
Chương 6: Tính từ đuôi な và câu danh từ
Tìm hiểu cách sử dụng tính từ đuôi な và danh từ trong các mẫu câu khẳng định, phủ định và quá khứ.
📚 Tổng số mẫu ngữ pháp: 4
Chương 7: Thể て và cách nối câu
Học cách sử dụng động từ thể て để nối câu, diễn đạt trình tự hành động, yêu cầu, cho phép, và hành động đang diễn ra.
📚 Tổng số mẫu ngữ pháp: 4
Chương 8: Diễn đạt mong muốn và dự định
Học cách diễn đạt mong muốn, ý định và những điều mình muốn có như ~たい, ~たくない, ~つもり, ~ほしい.
📚 Tổng số mẫu ngữ pháp: 4
Chương 9: Lý do, điều kiện, cho phép và cấm đoán
Học các mẫu câu để đưa ra lý do, điều kiện, xin phép và cấm đoán như ~から, ~ので, ~てもいい, ~てはいけません.
📚 Tổng số mẫu ngữ pháp: 4
Chương 10: Câu hỏi và biểu hiện yêu cầu
Học cách đặt câu hỏi bằng nghi vấn từ như なに, どこ, だれ và biểu hiện yêu cầu, cấm đoán như ~てください, ~ないでください.
📚 Tổng số mẫu ngữ pháp: 4