JLPTVN

Chương 10: Câu hỏi và biểu hiện yêu cầu

Học cách đặt câu hỏi bằng nghi vấn từ như なに, どこ, だれ và biểu hiện yêu cầu, cấm đoán như ~てください, ~ないでください.

~か

🇻🇳 Ý nghĩa: câu hỏi có/không hoặc lựa chọn

📘 Ví dụ: これはりんごですか?

📚 Cấu trúc: Mệnh đề + か

🔍 Cách dùng: Dùng để đặt câu hỏi xác nhận (yes/no) hoặc lựa chọn.

⚠️ Lưu ý: Dùng cuối câu. Có thể kết hợp với nghi vấn từ để hỏi thông tin.

📝 練習問題:

Q1. これはえんぴつ(   )?

Q2. あのひとはがくせい(   )?

Q3. でんしゃでいきます(   )?

なに/どこ/だれ

🇻🇳 Ý nghĩa: các nghi vấn từ: cái gì, ở đâu, ai

📘 Ví dụ: これはなんですか?/トイレはどこですか?/だれがきますか?

📚 Cấu trúc: Nghi vấn từ + mệnh đề + か

🔍 Cách dùng: Dùng để hỏi thông tin cụ thể: sự vật, nơi chốn, con người.

⚠️ Lưu ý: Đặt ở vị trí cần hỏi trong câu. Phát âm và ngữ điệu nên lên giọng cuối câu.

📝 練習問題:

Q1. これは(   )ですか?

Q2. トイレは(   )ですか?

Q3. (   )がきますか?

~てください

🇻🇳 Ý nghĩa: hãy làm ~ (yêu cầu lịch sự)

📘 Ví dụ: ドアをあけてください。

📚 Cấu trúc: V(て形) + ください

🔍 Cách dùng: Dùng để đưa ra yêu cầu hoặc chỉ thị một cách lịch sự.

⚠️ Lưu ý: Không dùng cho cấp trên. Lịch sự hơn so với mệnh lệnh thông thường.

📝 練習問題:

Q1. ここに(   )ください。

Q2. これを(   )ください。

Q3. にもつを(   )ください。

~ないでください

🇻🇳 Ý nghĩa: đừng làm ~

📘 Ví dụ: さわらないでください。

📚 Cấu trúc: V(ない形) + でください

🔍 Cách dùng: Dùng để yêu cầu ai đó không làm một hành động nào đó.

⚠️ Lưu ý: Cách nói phủ định của ~てください, lịch sự nhưng mang tính cấm đoán nhẹ.

📝 練習問題:

Q1. ここでしゃしんを(   )でください。

Q2. このほんを(   )でください。

Q3. ゲームを(   )でください。