Chương 3: Trợ từ cơ bản (phần 1)
Học cách sử dụng các trợ từ cơ bản như は, が, を, に để xác định chủ đề, đối tượng và nơi chốn trong câu.
~は
🇻🇳 Ý nghĩa: trợ từ chủ đề
📘 Ví dụ: わたしはがくせいです。
📚 Cấu trúc: N + は
🔍 Cách dùng: Dùng để chỉ chủ đề chính trong câu, nhấn mạnh phần đứng trước は là chủ đề đang được nói đến.
⚠️ Lưu ý: Khi dùng với trợ từ khác như を hoặc が, は sẽ thay thế chúng nếu cần nhấn mạnh chủ đề.
📝 練習問題:
Q1. ( )はがくせいです。
Q2. にほんご( )おもしろいです。
Q3. このひと( )せんせいです。
~が
🇻🇳 Ý nghĩa: trợ từ chủ ngữ (nhấn mạnh)
📘 Ví dụ: だれがきますか。
📚 Cấu trúc: N + が
🔍 Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh chủ thể của hành động hoặc thông tin mới.
⚠️ Lưu ý: Thường dùng trong câu hỏi hoặc khi đối tượng chưa được biết rõ.
📝 練習問題:
Q1. だれ( )きますか?
Q2. いぬ( )すきです。
Q3. このりんご( )おいしいです。
~を
🇻🇳 Ý nghĩa: trợ từ tân ngữ
📘 Ví dụ: パンをたべます。
📚 Cấu trúc: N + を
🔍 Cách dùng: Dùng để chỉ đối tượng trực tiếp bị tác động bởi hành động.
⚠️ Lưu ý: Thường đứng trước động từ thể hiện hành động trực tiếp như 食べる、飲む、見る、読む.
📝 練習問題:
Q1. パン( )たべます。
Q2. テレビ( )みます。
Q3. にほんご( )べんきょうします。
~に
🇻🇳 Ý nghĩa: trợ từ chỉ hướng/thời điểm
📘 Ví dụ: 6じにおきます。
📚 Cấu trúc: N(thời gian/địa điểm) + に
🔍 Cách dùng: Diễn tả nơi đến, điểm đến, hoặc thời điểm cụ thể của hành động.
⚠️ Lưu ý: Phân biệt với ~で (nơi diễn ra hành động). ~に nhấn mạnh 'đến đâu' hoặc 'vào lúc nào'.
📝 練習問題:
Q1. 6じ( )おきます。
Q2. ともだち( )あいます。
Q3. がっこう( )いきます。