Chương 9: Lý do, điều kiện, cho phép và cấm đoán
Học các mẫu câu để đưa ra lý do, điều kiện, xin phép và cấm đoán như ~から, ~ので, ~てもいい, ~てはいけません.
~から
🇻🇳 Ý nghĩa: vì ~
📘 Ví dụ: あめですから、でかけません。
📚 Cấu trúc: Mệnh đề + から
🔍 Cách dùng: Dùng để nêu lý do, nguyên nhân cho một hành động hoặc sự việc.
⚠️ Lưu ý: Thường dùng trong hội thoại thường ngày. Nhấn mạnh lý do mang tính cá nhân.
📝 練習問題:
Q1. あつい( )、エアコンをつけます。
Q2. あしたはやすみ( )、でかけます。
Q3. じかんがない( )、いきません。
~ので
🇻🇳 Ý nghĩa: bởi vì ~ (lịch sự hơn ~から)
📘 Ví dụ: あついので、エアコンをつけました。
📚 Cấu trúc: Mệnh đề + ので
🔍 Cách dùng: Dùng để đưa ra lý do trong ngữ cảnh lịch sự, nhẹ nhàng hơn ~から.
⚠️ Lưu ý: Thường dùng trong văn viết hoặc khi nói lịch sự.
📝 練習問題:
Q1. ねつがある( )、やすみます。
Q2. あめ( )、でかけませんでした。
Q3. せんせいがこない( )、じゅぎょうはありません。
~てもいいです
🇻🇳 Ý nghĩa: được phép làm ~
📘 Ví dụ: ここでしゃしんをとってもいいです。
📚 Cấu trúc: V(て形) + もいいです
🔍 Cách dùng: Dùng để xin hoặc cho phép ai đó làm điều gì.
⚠️ Lưu ý: Dạng khẳng định của biểu hiện cho phép.
📝 練習問題:
Q1. ここでたばこを( )もいいですか?
Q2. トイレに( )もいいですか?
Q3. このほんを( )もいいですか?
~てはいけません
🇻🇳 Ý nghĩa: không được phép làm ~
📘 Ví dụ: ここでしゃしんをとってはいけません。
📚 Cấu trúc: V(て形) + はいけません
🔍 Cách dùng: Dùng để cấm hoặc nói ai đó không được làm điều gì.
⚠️ Lưu ý: Biểu hiện cấm đoán mang tính mạnh, không dùng trong ngữ cảnh thân mật nếu không cần thiết.
📝 練習問題:
Q1. ここでたばこを( )はいけません。
Q2. せんせいのはなしを( )はいけません。
Q3. このほんを( )はいけません。