Chương 6: Tính từ đuôi な và câu danh từ
Tìm hiểu cách sử dụng tính từ đuôi な và danh từ trong các mẫu câu khẳng định, phủ định và quá khứ.
~な
🇻🇳 Ý nghĩa: tính từ đuôi な (liên kết với danh từ)
📘 Ví dụ: しずかなまちです。
📚 Cấu trúc: Aな + N
🔍 Cách dùng: Dùng để bổ nghĩa cho danh từ bằng tính từ đuôi な.
⚠️ Lưu ý: Trước danh từ phải thêm な. Không áp dụng với tính từ đuôi い.
📝 練習問題:
Q1. ここは( )まちです。
Q2. あれは( )くるまです。
Q3. これは( )しゃしんです。
~ではありません(な形容詞)
🇻🇳 Ý nghĩa: không phải là ~ (phủ định lịch sự)
📘 Ví dụ: このまちはしずかではありません。
📚 Cấu trúc: Aな + ではありません
🔍 Cách dùng: Phủ định tính từ đuôi な một cách lịch sự.
⚠️ Lưu ý: Có thể dùng ~じゃありません trong hội thoại thân mật.
📝 練習問題:
Q1. このまちは( )ではありません。
Q2. そのひとは( )ではありません。
Q3. あのへやは( )ではありません。
~でした(danh từ)
🇻🇳 Ý nghĩa: đã là ~ (quá khứ)
📘 Ví dụ: がくせいでした。
📚 Cấu trúc: N + でした
🔍 Cách dùng: Dùng để nói điều gì đó đã là sự thật trong quá khứ một cách lịch sự.
⚠️ Lưu ý: Là quá khứ của ~です trong danh từ và tính từ đuôi な.
📝 練習問題:
Q1. きょねん、わたしは( )でした。
Q2. そのひとは( )でした。
Q3. あれは( )でした。
~ではありませんでした
🇻🇳 Ý nghĩa: đã không phải là ~ (phủ định quá khứ)
📘 Ví dụ: がくせいではありませんでした。
📚 Cấu trúc: N/Aな + ではありませんでした
🔍 Cách dùng: Dùng để phủ định trạng thái quá khứ một cách lịch sự.
⚠️ Lưu ý: Thay thế ~でした khi muốn nói đã không phải là gì đó.
📝 練習問題:
Q1. きょねん、わたしは( )ではありませんでした。
Q2. このまちは( )ではありませんでした。
Q3. そのひとは( )ではありませんでした。