JLPTVN

Chương 5: Tính từ đuôi い và な

Học cách chia và sử dụng tính từ đuôi い và な trong các dạng khẳng định, phủ định và quá khứ.

~い

🇻🇳 Ý nghĩa: tính từ đuôi い (dạng khẳng định hiện tại)

📘 Ví dụ: このりんごはあまいです。

📚 Cấu trúc: Aい + です

🔍 Cách dùng: Diễn tả trạng thái, tính chất của sự vật ở hiện tại một cách lịch sự.

⚠️ Lưu ý: Không cần thêm な. Đây là dạng cơ bản của tính từ đuôi い.

📝 練習問題:

Q1. このりんごは(   )です。

Q2. そのやまは(   )です。

Q3. きょうのてんきは(   )です。

~くない

🇻🇳 Ý nghĩa: tính từ đuôi い dạng phủ định

📘 Ví dụ: このりんごはあまくないです。

📚 Cấu trúc: Aい (bỏ い) + くない + です

🔍 Cách dùng: Diễn tả sự phủ định của tính từ đuôi い một cách lịch sự.

⚠️ Lưu ý: Không dùng với tính từ đuôi な. Với いい chuyển thành よくない.

📝 練習問題:

Q1. このカレーは(   )です。

Q2. きょうは(   )です。

Q3. このほんは(   )です。

~かった

🇻🇳 Ý nghĩa: tính từ đuôi い dạng quá khứ

📘 Ví dụ: きのうはさむかったです。

📚 Cấu trúc: Aい (bỏ い) + かった + です

🔍 Cách dùng: Dùng để nói trạng thái trong quá khứ với tính từ đuôi い.

⚠️ Lưu ý: Không dùng với tính từ đuôi な. Với いい chuyển thành よかった.

📝 練習問題:

Q1. きのうは(   )です。

Q2. テストは(   )です。

Q3. そのえいがは(   )です。

~くなかった

🇻🇳 Ý nghĩa: tính từ đuôi い dạng phủ định quá khứ

📘 Ví dụ: きのうはさむくなかったです。

📚 Cấu trúc: Aい (bỏ い) + くなかった + です

🔍 Cách dùng: Dùng để nói rằng một trạng thái không xảy ra trong quá khứ.

⚠️ Lưu ý: Không áp dụng với tính từ đuôi な. Với いい chuyển thành よくなかった.

📝 練習問題:

Q1. きのうのてんきは(   )です。

Q2. そのほんは(   )です。

Q3. ケーキは(   )です。