JLPTVN

Chương 7: Thể て và cách nối câu

Học cách sử dụng động từ thể て để nối câu, diễn đạt trình tự hành động, yêu cầu, cho phép, và hành động đang diễn ra.

~て

🇻🇳 Ý nghĩa: nối câu hoặc diễn đạt hành động theo thứ tự

📘 Ví dụ: シャワーをあびて、がっこうへいきます。

📚 Cấu trúc: V(て形)

🔍 Cách dùng: Dùng để nối hai hành động theo trình tự hoặc diễn đạt lý do, yêu cầu.

⚠️ Lưu ý: Động từ nhóm 1, 2, 3 có quy tắc chia thể て khác nhau. Dùng trong nhiều cấu trúc khác.

📝 練習問題:

Q1. ごはんを(   )、しゅくだいをします。

Q2. ドアを(   )ください。

Q3. くつを(   )、へやにはいります。

~てから

🇻🇳 Ý nghĩa: sau khi ~ thì ~

📘 Ví dụ: ごはんをたべてからしゅくだいをします。

📚 Cấu trúc: V(て形) + から + V2

🔍 Cách dùng: Diễn đạt hành động xảy ra sau khi hành động khác kết thúc.

⚠️ Lưu ý: Không dùng ~てから cho hành động diễn ra đồng thời.

📝 練習問題:

Q1. うちへ(   )からテレビをみます。

Q2. ばんごはんを(   )からでかけましょう。

Q3. にほんに(   )からにほんごをべんきょうしました。

~ています

🇻🇳 Ý nghĩa: đang làm / trạng thái tiếp diễn

📘 Ví dụ: いま、べんきょうしています。

📚 Cấu trúc: V(て形) + います

🔍 Cách dùng: Diễn đạt hành động đang diễn ra hoặc trạng thái tiếp tục.

⚠️ Lưu ý: Với hành động khoảnh khắc → trạng thái. Với hành động kéo dài → tiếp diễn.

📝 練習問題:

Q1. ともだちはいまえいごを(   )います。

Q2. いまなにを(   )いますか?

Q3. かれはテレビを(   )います。

~て、~

🇻🇳 Ý nghĩa: và rồi ~ (nối hành động)

📘 Ví dụ: おきて、シャワーをあびて、あさごはんをたべます。

📚 Cấu trúc: V1(て形)、V2(て形)、V3...

🔍 Cách dùng: Nối nhiều hành động theo thứ tự xảy ra.

⚠️ Lưu ý: Chỉ hành động theo trình tự. Không dùng để nối mệnh đề độc lập không liên quan.

📝 練習問題:

Q1. くつを(   )、うちにはいります。

Q2. かおを(   )、はをみがきます。

Q3. うちへ(   )、てがみをよみました。