JLPTVN

Chương 8: Diễn đạt mong muốn và dự định

Học cách diễn đạt mong muốn, ý định và những điều mình muốn có như ~たい, ~たくない, ~つもり, ~ほしい.

~たい

🇻🇳 Ý nghĩa: muốn làm ~

📘 Ví dụ: にほんへいきたいです。

📚 Cấu trúc: V(ます形) + たい + です

🔍 Cách dùng: Dùng để thể hiện mong muốn thực hiện hành động nào đó.

⚠️ Lưu ý: Chỉ dùng với động từ. Chủ ngữ thường là ngôi thứ nhất.

📝 練習問題:

Q1. にほんへ(   )たいです。

Q2. すしを(   )たいです。

Q3. カメラを(   )たいです。

~たくない

🇻🇳 Ý nghĩa: không muốn làm ~

📘 Ví dụ: やさいをたべたくないです。

📚 Cấu trúc: V(ます形) + たくない + です

🔍 Cách dùng: Dùng để thể hiện sự không mong muốn làm một hành động nào đó.

⚠️ Lưu ý: Phủ định của ~たい. Không dùng để yêu cầu người khác.

📝 練習問題:

Q1. にくを(   )たくないです。

Q2. でかけ(   )たくないです。

Q3. そのえいがを(   )たくないです。

~つもりです

🇻🇳 Ý nghĩa: dự định làm ~

📘 Ví dụ: しゅうまつはやすむつもりです。

📚 Cấu trúc: V(辞書形) + つもりです

🔍 Cách dùng: Dùng để diễn đạt dự định, kế hoạch trong tương lai.

⚠️ Lưu ý: Chủ ngữ thường là người nói. Có thể dùng với phủ định: ~ないつもりです。

📝 練習問題:

Q1. あしたでんしゃで(   )つもりです。

Q2. しゅうまつにうみに(   )つもりです。

Q3. ことしけっこん(   )つもりです。

~がほしい

🇻🇳 Ý nghĩa: muốn có ~

📘 Ví dụ: あたらしいけいたいがほしいです。

📚 Cấu trúc: N + がほしい + です

🔍 Cách dùng: Dùng để diễn đạt mong muốn có một vật gì đó.

⚠️ Lưu ý: Không dùng để nói về mong muốn của người khác trực tiếp.

📝 練習問題:

Q1. あたらしいくつ(   )ほしいです。

Q2. わたしはほん(   )ほしいです。

Q3. おかね(   )ほしいです。