Chương 4: Trợ từ cơ bản (phần 2)
Tìm hiểu các trợ từ chỉ phương hướng, địa điểm, đồng hành và phạm vi như へ, で, と, から, まで.
~へ
🇻🇳 Ý nghĩa: hướng tới (phương hướng)
📘 Ví dụ: がっこうへいきます。
📚 Cấu trúc: N(địa điểm) + へ
🔍 Cách dùng: Dùng để chỉ phương hướng hoặc điểm đến của hành động di chuyển.
⚠️ Lưu ý: ~へ và ~に đều có thể dùng để chỉ điểm đến, nhưng ~へ nhấn mạnh hướng đi.
📝 練習問題:
Q1. がっこう( )いきます。
Q2. にほん( )りょこうします。
Q3. うち( )かえります。
~で
🇻🇳 Ý nghĩa: địa điểm hoặc phương tiện
📘 Ví dụ: うちでたべます。
📚 Cấu trúc: N(địa điểm/phương tiện) + で
🔍 Cách dùng: Dùng để chỉ nơi xảy ra hành động hoặc phương tiện thực hiện hành động.
⚠️ Lưu ý: Khác với ~に dùng để chỉ điểm đến, ~で dùng để chỉ nơi diễn ra hành động.
📝 練習問題:
Q1. うち( )ばんごはんをたべます。
Q2. バス( )がっこうへいきます。
Q3. えき( )ともだちにあいました。
~と
🇻🇳 Ý nghĩa: cùng với
📘 Ví dụ: ともだちとあそびます。
📚 Cấu trúc: N(người) + と
🔍 Cách dùng: Dùng để chỉ người cùng thực hiện hành động.
⚠️ Lưu ý: Ngoài nghĩa 'và', ~と cũng dùng để chỉ 'cùng với ai đó'.
📝 練習問題:
Q1. ともだち( )あそびます。
Q2. はは( )かいものにいきます。
Q3. いぬ( )さんぽします。
~から/~まで
🇻🇳 Ý nghĩa: từ ~ đến ~
📘 Ví dụ: 9じから5じまではたらきます。
📚 Cấu trúc: N + から / N + まで
🔍 Cách dùng: ~から dùng để chỉ điểm bắt đầu, ~まで chỉ điểm kết thúc về thời gian hoặc không gian.
⚠️ Lưu ý: Thường dùng cả hai cùng nhau. Có thể dùng riêng: ここから、がっこうまで。
📝 練習問題:
Q1. 9じ( )はたらきます。
Q2. 5じ( )うちへかえります。
Q3. えき( )がっこうまであるきます。