JLPTVN

Chương 1: Cấu trúc câu cơ bản

Học cách sử dụng『です』『ではありません』và các mẫu câu danh từ cơ bản trong tiếng Nhật.

~です

🇻🇳 Ý nghĩa: là (lịch sự)

📘 Ví dụ: わたしはがくせいです。

📚 Cấu trúc: N + です

🔍 Cách dùng: Dùng để diễn đạt câu khẳng định lịch sự, thường dùng với danh từ hoặc tính từ.

⚠️ Lưu ý: Không dùng với động từ. Thường sử dụng trong các tình huống lịch sự hoặc trang trọng.

📝 練習問題:

Q1. これは(   )です。

Q2. わたしは(   )です。

Q3. あのひとは(   )ですか。

~ではありません

🇻🇳 Ý nghĩa: không phải là

📘 Ví dụ: これは本ではありません。

📚 Cấu trúc: N + ではありません

🔍 Cách dùng: Diễn đạt sự phủ định của danh từ trong câu lịch sự.

⚠️ Lưu ý: Là phủ định của ~です. Có thể thay bằng ~じゃありません trong văn nói.

📝 練習問題:

Q1. これは(   )ではありません。

Q2. あのひとは(   )ではありません。

Q3. がっこうは(   )ではありません。

~も

🇻🇳 Ý nghĩa: cũng

📘 Ví dụ: わたしもがくせいです。

📚 Cấu trúc: N + も

🔍 Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh rằng chủ ngữ cũng có đặc điểm giống như người đã nói trước đó.

⚠️ Lưu ý: Thay thế trợ từ は hoặc が.

📝 練習問題:

Q1. たなかさんはせんせいです。やまださん(   )せんせいです。

Q2. わたし(   )がくせいです。

Q3. これはペンです。それ(   )ペンです。

~の

🇻🇳 Ý nghĩa: sở hữu

📘 Ví dụ: せんせいのほんです。

📚 Cấu trúc: N1 の N2

🔍 Cách dùng: Biểu thị sự sở hữu hoặc quan hệ giữa hai danh từ.

⚠️ Lưu ý: N1 là người hoặc vật sở hữu, N2 là vật được sở hữu.

📝 練習問題:

Q1. これはわたし(   )かさです。

Q2. せんせい(   )くるまはあかいです。

Q3. あのひと(   )なまえはたなかさんです。