Chương 2: Động từ thể lịch sự (~ます)
Học cách chia động từ thể lịch sự với các mẫu: ~ます, ~ません, ~ました, ~ませんでした.
~ます
🇻🇳 Ý nghĩa: làm (thể lịch sự hiện tại/tương lai)
📘 Ví dụ: わたしはまいにちべんきょうします。
📚 Cấu trúc: Động từ nhóm 1, 2, 3 + ます
🔍 Cách dùng: Diễn đạt hành động hiện tại hoặc tương lai một cách lịch sự. Sử dụng trong hội thoại thường ngày và trang trọng.
⚠️ Lưu ý: Chia động từ đúng theo nhóm. Nhóm 1 đổi đuôi う → い + ます, nhóm 2 bỏ る + ます, nhóm 3 có dạng đặc biệt như します, きます.
📝 練習問題:
Q1. まいにちにほんごを( )ます。
Q2. あしたともだちに( )ます。
Q3. きょうは6じに( )ます。
~ません
🇻🇳 Ý nghĩa: không làm (thể phủ định lịch sự)
📘 Ví dụ: わたしはあしたがっこうへいきません。
📚 Cấu trúc: V(ます形) + ません
🔍 Cách dùng: Diễn đạt sự phủ định của hành động ở hiện tại hoặc tương lai một cách lịch sự.
⚠️ Lưu ý: Thường dùng để từ chối lịch sự hoặc nói rằng ai đó sẽ không làm gì.
📝 練習問題:
Q1. きょうはパンを( )ません。
Q2. がっこうへ( )ません。
Q3. しゅくだいを( )ません。
~ました
🇻🇳 Ý nghĩa: đã làm (thể lịch sự quá khứ)
📘 Ví dụ: きのうともだちとカラオケへいきました。
📚 Cấu trúc: V(ます形) + ました
🔍 Cách dùng: Dùng để diễn đạt hành động đã hoàn thành trong quá khứ, một cách lịch sự.
⚠️ Lưu ý: Tương tự ~ます, nhưng thay đuôi thành ~ました để biểu thị quá khứ.
📝 練習問題:
Q1. レストランでてんぷらを( )ました。
Q2. きのうともだちに( )ました。
Q3. きょねんにほんへ( )ました。
~ませんでした
🇻🇳 Ý nghĩa: đã không làm (thể phủ định quá khứ)
📘 Ví dụ: ゆうべしゅくだいをしませんでした。
📚 Cấu trúc: V(ます形) + ませんでした
🔍 Cách dùng: Diễn đạt hành động đã không xảy ra trong quá khứ một cách lịch sự.
⚠️ Lưu ý: Phủ định của ~ました. Sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự không thực hiện hành động.
📝 練習問題:
Q1. テレビを( )ませんでした。
Q2. ともだちに( )ませんでした。
Q3. べんきょうを( )ませんでした。