10 ngữ pháp cơ bản JLPT N5 kèm ví dụ dễ hiểu
Khi học tiếng Nhật sơ cấp, ngữ pháp là một trong những phần quan trọng nhất để có thể hiểu và giao tiếp cơ bản. Dưới đây là 10 mẫu ngữ pháp thường xuất hiện trong kỳ thi JLPT N5, cùng với giải thích và ví dụ rõ ràng.
1. ~は~です
Ý nghĩa: Mẫu câu khẳng định đơn giản, giới thiệu chủ đề hoặc sự vật.
Cách dùng: Chủ ngữ + は + danh từ/tính từ + です
Ví dụ:
わたしはがくせいです。→ Tôi là học sinh.
これはほんです。→ Đây là quyển sách.
2. ~も~
Ý nghĩa: Cũng (thay cho は)
Cách dùng: Danh từ + も + động từ/tính từ...
Ví dụ:
たなかさんもがくせいです。→ Anh Tanaka cũng là học sinh.
3. ~の~
Ý nghĩa: Sở hữu (của)
Cách dùng: Danh từ 1 + の + Danh từ 2
Ví dụ:
これはせんせいのかばんです。→ Đây là cặp của thầy giáo.
4. ~を~
Ý nghĩa: Chỉ tân ngữ (vật bị tác động)
Cách dùng: Danh từ (tân ngữ) + を + động từ
Ví dụ:
パンをたべます。→ Tôi ăn bánh mì.
おちゃをのみます。→ Tôi uống trà.
5. ~に~
Ý nghĩa: Chỉ thời điểm, địa điểm đến, đích đến
Cách dùng: Danh từ (nơi/thời gian) + に + động từ
Ví dụ:
がっこうにいきます。→ Tôi đi đến trường.
7じにおきます。→ Tôi thức dậy lúc 7 giờ.
6. ~で~
Ý nghĩa: Chỉ địa điểm hành động xảy ra hoặc phương tiện
Ví dụ:
としょかんでべんきょうします。→ Tôi học ở thư viện.
バスでいきます。→ Tôi đi bằng xe buýt.
7. ~へ~
Ý nghĩa: Hướng đến nơi nào đó
Ví dụ:
にほんへいきます。→ Tôi đi đến Nhật Bản.
がっこうへかえります。→ Tôi về trường.
8. ~と~
Ý nghĩa: Và / Với ai đó
Ví dụ:
ともだちとあそびます。→ Tôi chơi với bạn.
りんごとバナナをたべました。→ Tôi đã ăn táo và chuối.
9. ~から~まで
Ý nghĩa: Từ... đến...
Ví dụ:
9じから5じまではたらきます。→ Tôi làm việc từ 9h đến 5h.
えきからいえまであるきます。→ Tôi đi bộ từ ga về nhà.
10. ~が~
Ý nghĩa: Chỉ chủ thể (khi nhấn mạnh hoặc trong câu có 2 chủ ngữ)
Ví dụ:
ねこがいます。→ Có con mèo.
せんせいがきました。→ Thầy giáo đã đến.
✅ Kết luận
10 mẫu ngữ pháp trên là nền tảng quan trọng trong kỳ thi JLPT N5 và cả trong giao tiếp hàng ngày. Bạn nên luyện tập đặt câu với mỗi mẫu để nhớ lâu và sử dụng thành thạo.
📘 Tham khảo thêm: 100 từ vựng JLPT N5 cần biết