📘 Danh sách từ vựng N5
Từ vựng | Hiragana | Loại từ | Chủ đề | Ý nghĩa 🇻🇳 |
---|---|---|---|---|
食べる | たべる | 動詞 | hoạt động hàng ngày | ăn |
飲む | のむ | 動詞 | hoạt động hàng ngày | uống |
寝る | ねる | 動詞 | hoạt động hàng ngày | ngủ |
起きる | おきる | 動詞 | hoạt động hàng ngày | thức dậy |
働く | はたらく | 動詞 | hoạt động hàng ngày | làm việc |
行く | いく | 動詞 | hoạt động hàng ngày | đi |
帰る | かえる | 動詞 | hoạt động hàng ngày | về (nhà) |
見る | みる | 動詞 | hoạt động hàng ngày | xem, nhìn |
聞く | きく | 動詞 | hoạt động hàng ngày | nghe, hỏi |
話す | はなす | 動詞 | hoạt động hàng ngày | nói, trò chuyện |
読む | よむ | 動詞 | hoạt động hàng ngày | đọc |
書く | かく | 動詞 | hoạt động hàng ngày | viết |
先生 | せんせい | 名詞 | con người | giáo viên |
学生 | がくせい | 名詞 | con người | học sinh |
友達 | ともだち | 名詞 | con người | bạn bè |
母 | はは | 名詞 | con người | mẹ |
父 | ちち | 名詞 | con người | bố |
兄 | あに | 名詞 | con người | anh trai |
姉 | あね | 名詞 | con người | chị gái |
弟 | おとうと | 名詞 | con người | em trai |
妹 | いもうと | 名詞 | con người | em gái |
医者 | いしゃ | 名詞 | con người | bác sĩ |
学校 | がっこう | 名詞 | địa điểm | trường học |
会社 | かいしゃ | 名詞 | địa điểm | công ty |
銀行 | ぎんこう | 名詞 | địa điểm | ngân hàng |
郵便局 | ゆうびんきょく | 名詞 | địa điểm | bưu điện |
病院 | びょういん | 名詞 | địa điểm | bệnh viện |
図書館 | としょかん | 名詞 | địa điểm | thư viện |
駅 | えき | 名詞 | địa điểm | ga tàu |
店 | みせ | 名詞 | địa điểm | cửa hàng |
家 | いえ | 名詞 | địa điểm | nhà |
部屋 | へや | 名詞 | địa điểm | phòng |
今 | いま | 名詞 | thời gian | bây giờ |
今日 | きょう | 名詞 | thời gian | hôm nay |
明日 | あした | 名詞 | thời gian | ngày mai |
昨日 | きのう | 名詞 | thời gian | hôm qua |
毎日 | まいにち | 名詞 | thời gian | mỗi ngày |
朝 | あさ | 名詞 | thời gian | buổi sáng |
昼 | ひる | 名詞 | thời gian | buổi trưa |
晩 | ばん | 名詞 | thời gian | buổi tối |
時 | じ | 名詞 | thời gian | giờ |
分 | ふん | 名詞 | thời gian | phút |
食べる(たべる)
[動詞] hoạt động hàng ngày
🇻🇳 ăn
飲む(のむ)
[動詞] hoạt động hàng ngày
🇻🇳 uống
寝る(ねる)
[動詞] hoạt động hàng ngày
🇻🇳 ngủ
起きる(おきる)
[動詞] hoạt động hàng ngày
🇻🇳 thức dậy
働く(はたらく)
[動詞] hoạt động hàng ngày
🇻🇳 làm việc
行く(いく)
[動詞] hoạt động hàng ngày
🇻🇳 đi
帰る(かえる)
[動詞] hoạt động hàng ngày
🇻🇳 về (nhà)
見る(みる)
[動詞] hoạt động hàng ngày
🇻🇳 xem, nhìn
聞く(きく)
[動詞] hoạt động hàng ngày
🇻🇳 nghe, hỏi
話す(はなす)
[動詞] hoạt động hàng ngày
🇻🇳 nói, trò chuyện
読む(よむ)
[動詞] hoạt động hàng ngày
🇻🇳 đọc
書く(かく)
[動詞] hoạt động hàng ngày
🇻🇳 viết
先生(せんせい)
[名詞] con người
🇻🇳 giáo viên
学生(がくせい)
[名詞] con người
🇻🇳 học sinh
友達(ともだち)
[名詞] con người
🇻🇳 bạn bè
母(はは)
[名詞] con người
🇻🇳 mẹ
父(ちち)
[名詞] con người
🇻🇳 bố
兄(あに)
[名詞] con người
🇻🇳 anh trai
姉(あね)
[名詞] con người
🇻🇳 chị gái
弟(おとうと)
[名詞] con người
🇻🇳 em trai
妹(いもうと)
[名詞] con người
🇻🇳 em gái
医者(いしゃ)
[名詞] con người
🇻🇳 bác sĩ
学校(がっこう)
[名詞] địa điểm
🇻🇳 trường học
会社(かいしゃ)
[名詞] địa điểm
🇻🇳 công ty
銀行(ぎんこう)
[名詞] địa điểm
🇻🇳 ngân hàng
郵便局(ゆうびんきょく)
[名詞] địa điểm
🇻🇳 bưu điện
病院(びょういん)
[名詞] địa điểm
🇻🇳 bệnh viện
図書館(としょかん)
[名詞] địa điểm
🇻🇳 thư viện
駅(えき)
[名詞] địa điểm
🇻🇳 ga tàu
店(みせ)
[名詞] địa điểm
🇻🇳 cửa hàng
家(いえ)
[名詞] địa điểm
🇻🇳 nhà
部屋(へや)
[名詞] địa điểm
🇻🇳 phòng
今(いま)
[名詞] thời gian
🇻🇳 bây giờ
今日(きょう)
[名詞] thời gian
🇻🇳 hôm nay
明日(あした)
[名詞] thời gian
🇻🇳 ngày mai
昨日(きのう)
[名詞] thời gian
🇻🇳 hôm qua
毎日(まいにち)
[名詞] thời gian
🇻🇳 mỗi ngày
朝(あさ)
[名詞] thời gian
🇻🇳 buổi sáng
昼(ひる)
[名詞] thời gian
🇻🇳 buổi trưa
晩(ばん)
[名詞] thời gian
🇻🇳 buổi tối
時(じ)
[名詞] thời gian
🇻🇳 giờ
分(ふん)
[名詞] thời gian
🇻🇳 phút